Có 1 kết quả:
抗拒 kàng jù ㄎㄤˋ ㄐㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resist
(2) to defy
(3) to oppose
(2) to defy
(3) to oppose
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0